Có 1 kết quả:

luỹ
Âm Nôm: luỹ
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: WWWF (田田田火)
Unicode: U+7E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luỹ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つづ.る (tsuzu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

1/1

luỹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luỹ luỹ (chồng chất lên nhau)