Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tiêm, tươm
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: VFJIM (女火十戈一)
Unicode: U+7E8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1