Có 2 kết quả:

dờntriền
Âm Nôm: dờn, triền
Tổng nét: 21
Bộ: mịch 糸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: VFIWG (女火戈田土)
Unicode: U+7E8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.わる (matsu.waru), まと.う (mato.u), まと.める (mato.meru), まと.まる (mato.maru), まと.い (mato.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin4, zin6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

dờn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dập dờn; xanh dờn

triền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

triền miên