Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
mịch 糸 (+15 nét)
Hình thái:
⿰糹頝Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: VFYKC (女火卜大金)
Unicode:
U+7E90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận