Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dờn, triền
Tổng nét: 22
Bộ: mịch 糸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿸厂⿱黒土
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨フ一一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: VFMWG (女火一田土)
Unicode: U+7E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: mịch 糸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹⿸厂⿱黒土
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨フ一一丨一一丶丶丶丶一丨一
Thương Hiệt: VFMWG (女火一田土)
Unicode: U+7E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: triền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.わる (matsu.waru), まと.う (mato.u), まと.める (mato.meru), まと.まる (mato.maru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): まつ.わる (matsu.waru), まと.う (mato.u), まと.める (mato.meru), まと.まる (mato.maru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0