Âm Nôm: anh Tổng nét: 23 Bộ: mịch 糸 (+17 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹嬰 Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一 Thương Hiệt: VFBCV (女火月金女) Unicode: U+7E93 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình