Có 1 kết quả:

anh
Âm Nôm: anh
Tổng nét: 23
Bộ: mịch 糸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: VFBCV (女火月金女)
Unicode: U+7E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

anh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)