Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: mịch 糸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: VFYRV (女火卜口女)
Unicode: U+7E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhương, tương
Âm Pinyin: ráng ㄖㄤˊ, rǎng ㄖㄤˇ, xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): うでまくり.する (udemakuri.suru)
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2