Có 2 kết quả:
tiêm • tươm
Tổng nét: 23
Bộ: mịch 糸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹韱
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: VFOIM (女火人戈一)
Unicode: U+7E96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêm nhiễm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rách tươm