Có 1 kết quả:
toản
Âm Nôm: toản
Tổng nét: 25
Bộ: mịch 糸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹贊
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFHUC (女火竹山金)
Unicode: U+7E98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: mịch 糸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹贊
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFHUC (女火竹山金)
Unicode: U+7E98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toản
Âm Pinyin: zuǎn ㄗㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), サブ (sabu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zyun2
Âm Pinyin: zuǎn ㄗㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), サブ (sabu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 찬
Âm Quảng Đông: zyun2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 37
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
toản (kế thừa)