Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tư
Tổng nét: 25
Bộ: mịch 糸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹麗
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: VFMMP (女火一一心)
Unicode: U+7E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: mịch 糸 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹麗
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: VFMMP (女火一一心)
Unicode: U+7E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: li, ly, sái, sỉ, suỷ
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, lǐ ㄌㄧˇ, shǎi ㄕㄞˇ, shī ㄕ, shǐ ㄕˇ, xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), リ (ri), サイ (sai), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): かみづつみ (kamizutsumi), つづ.く (tsuzu.ku)
Âm Quảng Đông: saai2
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, lǐ ㄌㄧˇ, shǎi ㄕㄞˇ, shī ㄕ, shǐ ㄕˇ, xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), リ (ri), サイ (sai), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): かみづつみ (kamizutsumi), つづ.く (tsuzu.ku)
Âm Quảng Đông: saai2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0