Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: luy
Tổng nét: 27
Bộ: mịch 糸 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹纍
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VFWWF (女火田田火)
Unicode: U+7E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: mịch 糸 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹纍
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: VFWWF (女火田田火)
Unicode: U+7E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luy
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): まと.う (mato.u), から.める (kara.meru), くろなわ (kuronawa)
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): まと.う (mato.u), から.める (kara.meru), くろなわ (kuronawa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0