Có 2 kết quả:

miênmịch
Âm Nôm: miên, mịch
Tổng nét: 3
Bộ: mịch 糸 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフ一
Thương Hiệt: VVM (女女一)
Unicode: U+7E9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mịch
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

miên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

miên (sợi tơ nhỏ)

mịch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mịch (bộ gốc: sợi tơ)