Có 1 kết quả:

vu
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一丨
Thương Hiệt: VMMD (女一一木)
Unicode: U+7EA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu, u, vu
Âm Pinyin: , ㄩˇ
Âm Quảng Đông: jyu1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

vu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu khúc, nói vu vơ