Có 1 kết quả:

hồng
Âm Nôm: hồng
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨一
Thương Hiệt: VMM (女一一)
Unicode: U+7EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, hōng ㄏㄨㄥ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: hung4

Dị thể 1

1/1

hồng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

màu hồng; hồng diệp; hoa hồng (tiền thưởng)