Có 1 kết quả:

trụ
Âm Nôm: trụ
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丶
Thương Hiệt: VMDI (女一木戈)
Unicode: U+7EA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trụ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

trụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Trụ Kiệt