Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Nôm: tiêm
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一丨
Thương Hiệt: VMHJ (女一竹十)
Unicode: U+7EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiên, tiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tiêm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêm (chão kéo thuyền)