Có 1 kết quả:

hột
Âm Nôm: hột
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一フ
Thương Hiệt: VMON (女一人弓)
Unicode: U+7EA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hột
Âm Pinyin: ㄍㄜ, ㄏㄜˊ
Âm Quảng Đông: gat1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 20

Bình luận 0

1/1

hột

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hột thóc; hột mưa; đau mắt hột