Có 2 kết quả:

yêuước
Âm Nôm: yêu, ước
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: VMPI (女一心戈)
Unicode: U+7EA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ước, yêu
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yuē ㄩㄝ
Âm Quảng Đông: joek3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

yêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu yêu đa trọng (cân xem nặng bao nhiêu)

ước

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ước ao, ước mong