Có 1 kết quả:

cấp
Âm Nôm: cấp
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: VMNHE (女一弓竹水)
Unicode: U+7EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

cấp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thượng cấp, trung cấp