Âm Nôm: cấp Tổng nét: 6 Bộ: mịch 糸 (+3 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟及 Nét bút: フフ一ノフ丶 Thương Hiệt: VMNHE (女一弓竹水) Unicode: U+7EA7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấp Âm Pinyin: jí ㄐㄧˊ Âm Quảng Đông: kap1