Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶
Thương Hiệt: VMKNI (女一大弓戈)
Unicode: U+7EA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Quảng Đông: jyun4

Dị thể 1

1/1

hoàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàn khố tử đệ (công tử ăn chơi)