Có 1 kết quả:

kỉ
Âm Nôm: kỉ
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一フ
Thương Hiệt: VMSU (女一尸山)
Unicode: U+7EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kỉ, kỷ
Âm Pinyin: ㄐㄧˇ, ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: gei2, gei3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kỉ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kỉ luật; kỉ niệm, kỉ vật; thế kỉ