Có 1 kết quả:

nhẫn
Âm Nôm: nhẫn
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一フノ丶
Thương Hiệt: VMSHI (女一尸竹戈)
Unicode: U+7EAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

nhẫn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẫn (xỏ chỉ)