Có 1 kết quả:

vân
Âm Nôm: vân
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一フ丶
Thương Hiệt: VMMMI (女一一一戈)
Unicode: U+7EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

vân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân vân; vân vân