Có 1 kết quả:

thuần
Âm Nôm: thuần
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フ丨フ
Thương Hiệt: VMPU (女一心山)
Unicode: U+7EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

thuần

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thuần thục; đơn thuần