Có 1 kết quả:
thuần
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰纟屯
Nét bút: フフ一一フ丨フ
Thương Hiệt: VMPU (女一心山)
Unicode: U+7EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn, đồn, thuần, truy
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, quán ㄑㄩㄢˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: seon4
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, quán ㄑㄩㄢˊ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhūn ㄓㄨㄣ, zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Quảng Đông: seon4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuần thục; đơn thuần