Có 1 kết quả:

luân
Âm Nôm: luân
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: VMOP (女一人心)
Unicode: U+7EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân, quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông: gwan1, leon4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

luân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân (giải lụa đen)