Có 1 kết quả:

văn
Âm Nôm: văn
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一ノ丶
Thương Hiệt: VMYK (女一卜大)
Unicode: U+7EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn, vấn
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ, wèn ㄨㄣˋ
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

văn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

văn (nét gợn), văn thạch (đá có vân)