Có 1 kết quả:

thư
Âm Nôm: thư
Tổng nét: 7
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶フ丨
Thương Hiệt: VMNIN (女一弓戈弓)
Unicode: U+7EBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

thư

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư thư