Có 1 kết quả:

tiết
Âm Nôm: tiết
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一フ
Thương Hiệt: VMPT (女一心廿)
Unicode: U+7EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, ㄧˋ
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tiết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiết (dây buộc; buộc)