Có 1 kết quả:

luyện
Âm Nôm: luyện
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: フフ一一フフノ丶
Thương Hiệt: VMKVC (女一大女金)
Unicode: U+7EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyện
Âm Pinyin: liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: lin6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

luyện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập luyện