Âm Nôm: tổ Tổng nét: 8 Bộ: mịch 糸 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟且 Nét bút: フフ一丨フ一一一 Thương Hiệt: VMBM (女一月一) Unicode: U+7EC4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổ Âm Quan thoại: zǔ ㄗㄨˇ Âm Quảng Đông: zou2