Có 1 kết quả:

chức
Âm Nôm: chức
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: VMRC (女一口金)
Unicode: U+7EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chí, chức,
Âm Pinyin: zhī , zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

chức

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chức nữ; tổ chức