Có 1 kết quả:

chung
Âm Nôm: chung
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: VMHEY (女一竹水卜)
Unicode: U+7EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 19

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chung kết; lâm chung