Có 1 kết quả:

phất
Âm Nôm: phất
Tổng nét: 8
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ一フノ丨
Thương Hiệt: VMLLN (女一中中弓)
Unicode: U+7ECB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

phất

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phất (dây giúp hạ quan tài xuống huyệt)