Có 1 kết quả:

bảng
Âm Nôm: bảng
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一一ノフ丨
Thương Hiệt: VMQJL (女一手十中)
Unicode: U+7ED1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ
Âm Quảng Đông: bong2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

bảng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bảng phỉ (đứa bắt cóc)