Có 1 kết quả:

nhung
Âm Nôm: nhung
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一ノフノ丶
Thương Hiệt: XVMIJ (重女一戈十)
Unicode: U+7ED2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhung
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

nhung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo nhung