Có 1 kết quả:

kết
Âm Nôm: kết
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VMGR (女一土口)
Unicode: U+7ED3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kết
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, jiē ㄐㄧㄝ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: git3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

kết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn kết; kết bạn; kết hợp; kết quả; liên kết