Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フ丶一丨一
Thương Hiệt: VMMIG (女一一戈土)
Unicode: U+7ED6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 14