Âm Nôm: hội Tổng nét: 9 Bộ: mịch 糸 (+6 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰纟会 Nét bút: フフ一ノ丶一一フ丶 Thương Hiệt: VMOMI (女一人一戈) Unicode: U+7ED8 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hội Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ Âm Quảng Đông: kui1