Có 1 kết quả:

cấp
Âm Nôm: cấp
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: VMOMR (女一人一口)
Unicode: U+7ED9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Pinyin: gěi ㄍㄟˇ, ㄐㄧˇ
Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 21

Bình luận 0

1/1

cấp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cung cấp