Có 1 kết quả:

giáng
Âm Nôm: giáng
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 糸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: VMHEQ (女一竹水手)
Unicode: U+7EDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáng
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: gong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giáng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáng tử (đỏ tía)