Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XVMFB (重女一火月)
Unicode: U+7EE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: siu1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2