Âm Nôm: tú Tổng nét: 10 Bộ: mịch 糸 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟秀 Nét bút: フフ一ノ一丨ノ丶フノ Thương Hiệt: VMHDS (女一竹木尸) Unicode: U+7EE3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tú Âm Quan thoại: xiù ㄒㄧㄡˋ Âm Quảng Đông: sau3