Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: VMHDS (女一竹木尸)
Unicode: U+7EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ
Âm Quảng Đông: sau3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩm tú