Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: VMCNH (女一金弓竹)
Unicode: U+7EE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Pinyin: ㄊㄧˊ, ㄊㄧˋ
Âm Quảng Đông: tai4

Dị thể 1

Chữ gần giống 14