Có 1 kết quả:

tích
Âm Nôm: tích
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: VMQMO (女一手一人)
Unicode: U+7EE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tích

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

công tích, thành tích