Âm Nôm: tự Tổng nét: 11 Bộ: mịch 糸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰纟者 Nét bút: フフ一一丨一ノ丨フ一一 Thương Hiệt: VMJKA (女一十大日) Unicode: U+7EEA Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự Âm Quan thoại: xù ㄒㄩˋ Âm Quảng Đông: seoi5