Có 1 kết quả:

tự
Âm Nôm: tự
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VMJKA (女一十大日)
Unicode: U+7EEA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Âm Quảng Đông: seoi5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tự

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự luận