Có 2 kết quả:

khởi
Âm Nôm: khởi,
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: VMKMR (女一大一口)
Unicode: U+7EEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khỉ,
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/2

khởi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khởi la (lưới mỏng); khởi lệ (xinh đẹp)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ (Xiên xẹo, lầm lẫn)