Có 1 kết quả:

phi
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: VMLMY (女一中一卜)
Unicode: U+7EEF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

phi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)