Có 1 kết quả:

trạo
Âm Nôm: trạo
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: VMYAJ (女一卜日十)
Unicode: U+7EF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xước
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: coek3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 19

1/1

trạo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trạo (chộp lấy, ra tay làm việc)