Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thượng
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VMFBR (女一火月口)
Unicode: U+7EF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shàng ㄕㄤˋ
Âm Quảng Đông: zoeng2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0