Có 2 kết quả:

thằngthừng
Âm Nôm: thằng, thừng
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: VMRLU (女一口中山)
Unicode: U+7EF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thằng
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ, shéng ㄕㄥˊ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

thằng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thằng (dây buộc; kìm hãm)

thừng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây thừng; thẳng thừng